Xem nữ tuổi Bính Thìn 1976 thì hợp lấy chồng tuổi gì?
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Bính – Thiên can : Canh => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp | Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
1963 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Quý => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Mão => Lục Hại | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1964 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Thìn => Tự Hình | Cung : Càn – Cung : Càn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 7 |
1965 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa | Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 8 |
1968 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Bính – Thiên can : Mậu => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Thân => Tam Hợp | Cung : Càn – Cung : Khảm => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
1969 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Bính – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Dậu => Lục Hợp | Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 9 |
1974 | Dương Thổ – Dương Thủy => Tương Khắc | Thiên can : Bính – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Dần => Tứ Đức Hợp | Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 7 |
1978 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Mậu => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Ngọ => Lục Phá | Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
1984 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 10 |
1986 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Bính => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Dần => Tứ Đức Hợp | Cung : Càn – Cung : Khảm => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
1987 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Đinh => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Mão => Lục Hại | Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1992 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Nhâm => Tương Xung | Địa chi : Thìn – Địa chi : Thân => Tam Hợp | Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 7 |
1993 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Quý => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Dậu => Lục Hợp | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 9 |
1995 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Hợi => Bình Hòa | Cung : Càn – Cung : Khảm => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
1996 | Dương Thổ – Dương Thủy => Tương Khắc | Thiên can : Bính – Thiên can : Bính => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp | Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1999 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Bính – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Mão => Lục Hại | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
2005 | Dương Thổ – Dương Thủy => Tương Khắc | Thiên can : Bính – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Dậu => Lục Hợp | Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
2008 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Mậu => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 10 |
2009 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Sửu => Lục Phá | Cung : Càn – Cung : Càn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 7 |
2014 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Ngọ => Lục Phá | Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
2017 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Đinh => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Dậu => Lục Hợp | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 9 |
Cùng Danh Mục:
Nữ Canh Thìn hợp với chồng tuổi nào?
Nữ Giáp Thìn hợp với chồng tuổi nào?
Nữ Nhâm Thìn hợp với chồng tuổi nào?